Có 2 kết quả:
匟床 kàng chuáng ㄎㄤˋ ㄔㄨㄤˊ • 炕床 kàng chuáng ㄎㄤˋ ㄔㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái giường ngồi
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
heatable brick bed
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0